--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coffee urn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coffee urn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee urn
+ Noun
bình cà phê (đựng và giữ nóng cà phê).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee urn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"coffee urn"
:
coffee urn
coffee fern
Những từ có chứa
"coffee urn"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cà phê
phin
đậm
dùng
khuấy
quậy
ái chà
ngọt
muỗng
khoắng
more...
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
coffee urn
:
bình cà phê (đựng và giữ nóng cà phê).